Có 2 kết quả:

神經痛 shén jīng tòng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄨㄥˋ神经痛 shén jīng tòng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

neuralgia (medicine)

Từ điển Trung-Anh

neuralgia (medicine)